Trên chuyến xe ngược dòng từ sợi gai tiền sử đến vải dứa tái sinh, chất liệu tự nhiên lặng lẽ dệt nên lịch sử loài người.
Trước khủng hoảng môi trường toàn cầu, thời trang không thể đứng ngoài cuộc. Khi biến đổi khí hậu, rác thải và mất mát đa dạng sinh học trở thành mối lo chung của nhân loại, ngành thời trang buộc phải thay đổi. Những chất liệu từng bị xem là “cũ kỹ” như lanh, gai, len… vốn từng lép vế trước sợi tổng hợp vì giá rẻ và dễ sản xuất đang quay trở lại mạnh mẽ. Lý do không chỉ nằm ở khả năng phân hủy sinh học hay yêu cầu ít tài nguyên (như lanh và gai dầu vốn cần rất ít nước, ít phân bón), mà còn bởi chúng mang những giá trị cốt lõi của thời trang bền vững hiện nay: tinh thần sống tối giản, chậm rãi và có trách nhiệm. Những chất liệu này không chỉ được ưa chuộng vì vẻ đẹp tự nhiên, mà còn vì chúng đại diện cho một lối sống mới: mặc đẹp mà không đánh đổi môi trường.
Từ sợi gai đến vải lanh, thời trang bắt đầu từ những sợi thô mộc nhất.
Hơn 10.000 năm trước, con người đã biết thuần hóa cừu để lấy len giữ ấm, dùng gai dầu để dệt vải, và sử dụng lanh để ướp xác các Pharaoh Ai Cập. Những chất liệu tự nhiên đầu tiên ấm áp, bền chắc và hoàn toàn từ đất mẹ này chính là khởi điểm nguyên sơ của lịch sử thời trang.
Ở Việt Nam, hành trình đó in dấu sâu đậm qua tầng tầng lớp lớp khảo cổ học. Tại các di chỉ văn hóa Phùng Nguyên (khoảng 4.000 năm trước), các nhà khảo cổ tìm thấy hàng loạt dọi xe sợi bằng đất nung (công cụ dùng để se chỉ), một bằng chứng chắc chắn rằng nghề dệt đã bén rễ từ rất sớm. Các nền văn hóa kế tiếp như Đồng Đậu, Gò Mun, Đông Sơn tiếp tục để lại dấu vết vải vóc trong các mộ táng: sợi vải liệm trên hài cốt, in hằn trên đồ đồng, quấn quanh gốm sứ, cho thấy vai trò thiêng liêng của vải, không chỉ là vật để mặc mà còn là chất liệu tín ngưỡng, gắn với nghi lễ tiễn đưa người đã khuất.
Đặc biệt, tại mộ thuyền Động Xá (Hưng Yên), khai quật đầu thế kỷ 21, hơn 1.200 mảnh vải cổ đã được phát hiện, trong đó có cả vải lanh nhuộm chàm, vải dệt xen kẽ sợi gai. Những tấm vải này không chỉ chứng minh kỹ thuật dệt tinh xảo mà còn thể hiện gu thẩm mỹ và sự am hiểu về chất liệu của cư dân thời kỳ này.
Ba chất liệu cơ bản của dệt may cổ truyền: tơ tằm, sợi gai, lanh vẫn âm thầm sống cùng thời gian, như một “sợi chỉ đỏ” xuyên suốt từ tiền sử đến hiện đại. Dù qua bao biến thiên lịch sử: phong kiến, thuộc địa hay cách mạng công nghiệp, chúng vẫn lặng lẽ tồn tại, chở theo ký ức văn hóa và tinh thần bản địa trong từng nếp vải.
Khi biến đổi khí hậu, khủng hoảng rác thải và mất mát đa dạng sinh học đặt ra những cảnh báo đỏ, chất liệu thời trang không thể tiếp tục là thứ chỉ để đẹp. Chúng cần kể được câu chuyện về sự bền vững, về bản sắc và về cách ta lựa chọn sống cùng thế giới này. Chất liệu tự nhiên vốn từng là điểm khởi đầu của lịch sử thời trang giờ đây đang trở lại như một câu trả lời đầy trách nhiệm. Nhưng “tự nhiên” không đồng nghĩa với “tự động bền vững”. Điều quan trọng không chỉ là chúng ta mặc vải gì, mà là cách chúng ta tiêu dùng và thấu hiểu hành trình của chính những sợi vải đó.
Dưới đây là 7 chất liệu sợi tự nhiên thân thiện với môi trường và giàu tính bản địa đang góp phần định hình tương lai ngành thời trang toàn cầu.
Sợi lanh đã được con người tin dùng từ cách đây hơn 6.000 năm thời Pharaoh Ai Cập bởi vị sự mềm mại, bền bỉ cùng thời gian và khả năng kháng khuẩn tự nhiên. Qua thời trung cổ châu Âu, lanh được tìm thấy trong tủ đồ của tầng lớp quý tộc Pháp, Bỉ và Ireland, gắn liền với sự thanh lịch và thuần khiết.
Ngày nay, ta bắt gặp vẻ đẹp ấy từ những cánh đồng lanh vàng nhạt trải dài khắp Tây Âu (như Pháp, Bỉ, Hà Lan) đến các thiết kế linen tối giản đương đại. Lanh không cần tô vẽ, nhưng vẫn sống mãi cùng thời gian: bền bỉ, giản dị, và đầy khí chất.
Không chỉ là di sản thẩm mỹ, lanh còn là minh chứng sống động cho một vòng đời bền vững. Cây lanh đòi hỏi ít nước, có thể sống trên đất nghèo dinh dưỡng, không cần nhiều phân bón, và ít dùng thuốc trừ sâu – giúp giảm đáng kể dấu chân sinh thái so với những cây trồng công nghiệp như bông. Khả năng phân hủy sinh học nhanh khiến lanh trở thành một phần của vòng tròn tự nhiên: từ đất sinh ra, rồi lại trở về với đất.
Riêng lanh hữu cơ nếu đạt chứng nhận còn đi xa hơn: không sử dụng hóa chất độc hại, được xử lý bằng các quy trình thân thiện với môi trường, từ thu hoạch đến dệt nhuộm. Linen là món quà khiêm nhường từ cây lanh và trong hành trình thời trang bền vững hôm nay, chất liệu ấy đang trở lại không phải vì hoài niệm, mà vì tính bền bỉ vượt thời.
Xuất hiện trong đời sống con người từ hơn 8.000 năm trước, gai dầu (hemp) không chỉ là một loại sợi cổ xưa, mà còn là đại diện cho cách con người sống hòa hợp cùng tự nhiên. Cây gai dầu có khả năng chống sâu bệnh tự nhiên, phát triển nhanh mà không cần phân bón hay thuốc trừ sâu, đồng thời cải tạo đất và giảm xói mòn nhờ hệ rễ ăn sâu.
Càng mặc lâu càng mềm. Vải gai dầu nổi bật với độ bền chắc, thoáng khí, mộc mạc – một vẻ đẹp dệt từ thiên nhiên không thể sao chép bằng công nghiệp. Trong thời đại mà người tiêu dùng ưu tiên tính minh bạch và nguồn gốc sinh thái, gai dầu không chỉ là một chất liệu mà là lời khẳng định: ít là đủ.
Từng là biểu tượng của sự ấm áp, len cũng từng đối mặt với những hoài nghi: từ phát thải khí methane trong chăn nuôi cừu, cho đến vấn đề phúc lợi động vật và tiêu tốn tài nguyên. Tuy vậy, len không dừng lại ở quá khứ. Ngày nay, Virgin Wool – sợi len nguyên sinh đang được tái định nghĩa thông qua mô hình chăn nuôi hữu cơ, không sử dụng hóa chất độc hại, kèm theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như RWS (Responsible Wool Standard) nhằm đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong chuỗi cung ứng.
Song song đó, Recycled Wool, đặc biệt là dòng len tái chế từ vùng Prato (Ý) đã mở ra một hướng đi khác: sử dụng lại những mảnh vải cũ, tiết kiệm đến 90% lượng nước và CO₂ so với sản xuất len mới, mang đến những chất liệu “hồi sinh” từ ký ức trong diện mạo mới. Từ nguyên sinh đến tái sinh, len đang chứng minh rằng một chất liệu truyền thống hoàn toàn có thể song hành cùng tương lai bền vững nếu chúng ta dám thay đổi cách sản xuất và tiêu dùng.
Từng là biểu tượng của sự mềm mại, nhưng cũng là “thủ phạm” tiêu tốn hàng nghìn lít nước, hóa chất và tàn phá hệ sinh thái đất, cotton (bông) đứng trước thách thức lớn về tính bền vững.
Cotton hữu cơ xuất hiện như hành trình trở về – trở về với cách trồng tôn trọng tự nhiên: không thuốc trừ sâu, không phân bón hóa học, đồng thời tiết kiệm lên đến 91% lượng nước so với cotton thông thường (theo Textile Exchange). Từ cánh đồng đến tủ đồ, cotton hữu cơ không chỉ là sự mềm mại trên da, mà còn là sự lựa chọn tiêu dùng trách nhiệm hơn, khi cái đẹp không đánh đổi bằng cái giá của môi trường.
Là đại diện tiêu biểu cho thế hệ chất liệu bền vững, các loại sợi cellulose như viscose, modal hay lyocell được làm từ cellulose thực vật, chủ yếu từ gỗ của các loài cây phát triển nhanh như bạch đàn, thông, hoặc keo; nhưng cũng có thể đến từ đậu nành, tre và bông. Những cánh rừng được trồng cho mục đích này thường có chứng nhận bền vững như FSC hoặc PEFC, giúp đảm bảo quá trình khai thác không gây áp lực lên rừng tự nhiên.
Không giống như sợi bông vốn tiêu tốn nhiều đất, nước và phân bón, hay sợi tổng hợp làm từ dầu mỏ, các sợi cellulose tái sinh sử dụng nguồn sinh học có thể phục hồi và được xử lý bằng quy trình công nghiệp hiện đại để tạo ra chất liệu mềm mại, thoáng khí và thân thiện với môi trường.
Đặc biệt, những công nghệ tiên tiến như Lyocell và Refibra™ (phát triển bởi Lenzing) sử dụng quy trình khép kín: dung môi hữu cơ được tái sử dụng gần như hoàn toàn, nước được tiết kiệm, và sợi được tạo ra với dấu chân sinh thái thấp hơn đáng kể. Sự xuất hiện của sợi cellulose không đơn thuần là bước tiến công nghệ, mà là minh chứng cho một tư duy mới: thay vì thay thế thiên nhiên bằng công nghệ, chúng ta có thể để thiên nhiên và công nghệ cùng song hành, cùng tái sinh trong một vòng tuần hoàn bền vững.
Trong tư duy mới “waste to resources”, phế phẩm không còn bị xem là rác thải, mà trở thành nguồn nguyên liệu cho một thế hệ chất liệu bền vững. Lá dứa – phần từng bị đốt bỏ sau mỗi mùa vụ giờ đây được tách sợi và tái sinh thành một chất liệu đầy tiềm năng: sợi vải dứa (pineapple fiber). Không giống như cotton hay cây gai vốn cần đất trồng, nước tưới và phân bón, sợi dứa không đòi hỏi bất kỳ nguồn lực canh tác nào.
Chính vì không được trồng để lấy sợi, mà giá trị của nó nằm ở khả năng tận dụng cái vốn đã có – một phụ phẩm nông nghiệp từng bị lãng quên. Sợi dứa có đặc tính nhẹ, bền, phân hủy sinh học, và được kỳ vọng có thể thay thế vật liệu từ động vật như da trong tương lai gần. Dù còn khá mới mẻ, chất liệu này đang được xem như một “linen mới”, không phải vì cấu trúc sợi tương đồng, mà vì vai trò mới mẻ trong hành trình định hình tư duy thời trang bền vững: ít khai thác, ít thải bỏ, tận dụng tối đa.
Từ lá dứa bỏ đi đến tấm vải thành phẩm, hành trình của sợi vải dứa là ví dụ điển hình cho cách ngành thời trang và nông nghiệp có thể giao thoa, nơi cái cũ không bị bỏ đi, mà trở thành nền móng cho một tương lai sáng tạo, xanh và có trách nhiệm hơn.
Trong dòng chảy lịch sử vải sợi tự nhiên, từ sợi gai, sợi lanh đến những chất liệu sinh học thế hệ mới, sợi vải dứa là một điểm nhấn đáng chú ý sẽ được giới thiệu trong triển lãm “Mặc Thơm”: nơi những câu chuyện chất liệu được kể lại bằng sự tôn trọng tự nhiên và khát vọng sáng tạo bền vững.
Bài viết được tham khảo: Lược Sử Tộc Việt, Robert Owen Undershirts
Bài viết này do Style Republik biên soạn và được tài trợ bởi Faslink.